xuất cảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xuất cảng+ verb
- export
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuất cảng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xuất cảng":
xuất cảng xuất chúng - Những từ có chứa "xuất cảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
export foolery dairy ouster productive appear overproduction CRP mass-produced full time more...
Lượt xem: 653